Có 1 kết quả:

健美操 jiàn měi cāo ㄐㄧㄢˋ ㄇㄟˇ ㄘㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) aerobics
(2) aerobic dance (school P.E. activity)

Bình luận 0